| IOT - Kết nối Wifi | Có | 
| AI Cool - Điều khiển bằng giọng nói | Có | 
| Sleep Curve - Chương trình chăm sóc giấc ngủ | Có | 
| Hyper Tech - Làm lạnh siêu tốc | Có | 
| Follow me - Cảm biến nhiệt độ | Có | 
| Eco mode - Chế độ tiết kiệm điện tối ưu | Có | 
| Active Clean mode - Chế độ tự làm sạch dàn lạnh | Có | 
| Golden Coating - Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh | Có | 
| Sleep mode - Chế độ ngủ | Có | 
| Auto restart mode - Tự khởi động lại | Có | 
| Dehumidification mode - Chế độ hút ẩm | Có | 
| Dual Filtration - Công nghệ lọc kép | Có | 
| Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | Có | 
| Đèn trên remote | Có | 
| Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50HZ | 
| Công suất làm lạnh (Btu/h) | 12000 Btu/h | 
| Công suất làm lạnh (W) | 1100 W | 
| Dòng điện làm lạnh (A) | 7.3 A | 
| Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.20 W/W | 
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.31/ 5sao W/W | 
| Công suất định mức | 2500 W | 
| Dòng điện định mức | 12 A | 
| Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 2500 m3/h | 
| Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 12 dB(A) | 
| Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 805x194x285 mm | 
| Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) | 870x270x365 mm | 
| Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 7.8/10 kg | 
| Lưu lượng gió dàn nóng | 1800 m3/h | 
| Độ ồn dàn nóng | 53.5 dB(A) | 
| Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 720x270x495 mm | 
| Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) | 835x300x540 mm | 
| Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 21.2/22.9 kg | 
| Gas làm lạnh | R32/0.44 kg | 
| Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa | 
| Ống đồng - Ông lỏng/ Ống khí | 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) | 
| Chiều dài ống đồng tối đa | 15 m | 
| Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m | 
| Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ | 
| Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh | 17~32 ℃ | 
| Nhiệt độ phòng - Dàn nóng | 0~50 ℃ | 
| Cấp nguồn | Dàn lạnh | 
| Diện tích làm lạnh | 15-20 m2 |