| IOT - Kết nối Wifi | Có |
| AI Cool - Điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Sleep Curve - Chương trình chăm sóc giấc ngủ | Có |
| Hyper Tech - Làm lạnh siêu tốc | Có |
| Follow me - Cảm biến nhiệt độ | Có |
| Eco mode - Chế độ tiết kiệm điện tối ưu | Có |
| Active Clean mode - Chế độ tự làm sạch dàn lạnh | Có |
| Golden Coating - Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh | Có |
| Sleep mode - Chế độ ngủ | Có |
| Auto restart mode - Tự khởi động lại | Có |
| Dehumidification mode - Chế độ hút ẩm | Có |
| Dual Filtration - Công nghệ lọc kép | Có |
| Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | Có |
| Đèn trên remote | Có |
| Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50HZ |
| Công suất làm lạnh (Btu/h) | 17500Btu/h |
| Công suất làm lạnh (W) | 1748 W |
| Dòng điện làm lạnh (A) | 7.6 A |
| Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.85 W/W |
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.47/ 5sao W/W |
| Công suất định mức | 3200 W |
| Dòng điện định mức | 14 A |
| Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 3200 m3/h |
| Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 14 dB(A) |
| Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 957x213x302 mm |
| Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) | 1035x295x385 mm |
| Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 10.85/14 kg |
| Lưu lượng gió dàn nóng | 2100 m3/h |
| Độ ồn dàn nóng | 55.5 dB(A) |
| Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 765x303x555 mm |
| Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) | 887x337x610 mm |
| Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 27.2/29.4 kg |
| Gas làm lạnh | R32/0.65 kg |
| Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
| Ống đồng - Ông lỏng/ Ống khí | 6.35mm(1/4in)/12.7mm(1/2in) |
| Chiều dài ống đồng tối đa | 20 m |
| Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
| Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
| Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh | 17~32 ℃ |
| Nhiệt độ phòng - Dàn nóng | 0~50 ℃ |
| Cấp nguồn | Dàn lạnh |
| Diện tích làm lạnh | 20-30 m2 |