Điều hòa không khí thế hệ mới với công nghệ điều khiển qua ứng dụng thông minh, tiện nghi vượt trội, mang lại không khí mát lành, nâng tầm chuẩn sống Châu Âu!
IOT - Kết nối Wifi | Có |
AI Cool - Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Sleep Curve - Chương trình chăm sóc giấc ngủ | Có |
Hyper Tech - Làm lạnh siêu tốc | Có |
Follow me - Cảm biến nhiệt độ | Có |
Eco mode - Chế độ tiết kiệm điện tối ưu | Có |
Active Clean mode - Chế độ tự làm sạch dàn lạnh | Có |
Golden Coating - Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh | Có |
Sleep mode - Chế độ ngủ | Có |
Auto restart mode - Tự khởi động lại | Có |
Dehumidification mode - Chế độ hút ẩm | Có |
Dual Filtration - Công nghệ lọc kép | Có |
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | Có |
Đèn trên remote | Có |
Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50HZ |
Công suất làm lạnh (Btu/h) | 9000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) | 825 W |
Dòng điện làm lạnh (A) | 6.1 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.20 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.77 / 5 sao W/W |
Công suất định mức | 1900 W |
Dòng điện định mức | 13 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 1900 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 13 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 715x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) | 780x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 7.4/9.5 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 1300 m3/h |
Độ ồn dàn nóng | 54.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 668x252x469 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) | 765x270x515 mm |
Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 16.985/18.62 kg |
Gas làm lạnh | R32/0.36 kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng - Ông lỏng/ Ống khí | 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống đồng tối đa | 15 m |
Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh | 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn nóng | 0~50 ℃ |
Cấp nguồn | Dàn lạnh |
Diện tích làm lạnh | 15 m2 |