Điều hòa Châu Âu Inverter COMFEE CFS-10VAF

Điều hòa Châu Âu Inverter COMFEE CFS-10VAF
Điều hòa Châu Âu Inverter COMFEE CFS-10VAF
Điều hòa Châu Âu Inverter COMFEE CFS-10VAF
Điều hòa Châu Âu Inverter COMFEE CFS-10VAF
Điều hòa Châu Âu Inverter COMFEE CFS-10VAF
Điều hòa Châu Âu Inverter COMFEE CFS-10VAF
Điều hòa Châu Âu Inverter COMFEE CFS-10VAF
Điều hòa Châu Âu Inverter COMFEE CFS-10VAF
Điều hòa Châu Âu Inverter COMFEE CFS-10VAF
CFS-10VAF
   7,990,000 đ 

Điều hòa không khí thế hệ mới với công nghệ điều khiển qua ứng dụng thông minh, tiện nghi vượt trội, mang lại không khí mát lành, nâng tầm chuẩn sống Châu Âu!

Hiệu suất làm lạnh
9,000 Btu/h
Diện tích làm lạnh
15 m²
Gas sử dụng
R32/0.5
Khoảng nhiệt độ
17 ~ 30℃
Tính năng nổi bật
AI Cool -  Điều khiển bằng giọng nói
AI Cool - Điều khiển bằng giọng nói
ECO mode - Tiết kiệm điện tối ưu
ECO mode - Tiết kiệm điện tối ưu
Dual Filter-Công nghệ lọc kép
Dual Filter-Công nghệ lọc kép
Hyper Tech-Làm Lạnh Siêu Tốc
Hyper Tech-Làm Lạnh Siêu Tốc
Follow me - Cảm biến vị trí
Follow me - Cảm biến vị trí
Golden Coating-Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng và dàn lạnh
Golden Coating-Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng và dàn lạnh
COMFEE CFS-10VAF
AI-COOL

AI COOL

 

Chủ động điều khiển Comfee mọi lúc mọi nơi thông qua giọng nói trên ứng dụng SmartHome. 

HYPER-TECH

HYPER TECH - Làm lạnh siêu tốc

 

Sự hoạt động mạnh mẽ của máy nén với tốc độ cao giúp điều hòa Comfee “khởi động” đạt độ lạnh 23°C chỉ trong vòng 40 giây.

sleep

SLEEP CURVE - Chăm sóc giấc ngủ

 

 

Càng về khuya, trời sẽ càng trở lạnh. Vỗ về giấc ngủ, hạn chế cảm lạnh với khả năng cài đặt khung thời gian và duy trì mức nhiệt độ ổn định suốt đêm trên ứng dụng SmartHome.

 

FOLLOW-ME1

FOLLOW ME - Cảm biến vị trí

 

 

Trang bị cảm biến nhiệt độ có trên remote, Comfee sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ quanh vị trí của bạn dựa theo nhiệt độ đã cài đặt.

EMAX

E-MAX - Vi xử lý tối ưu

 

 

Điều hòa Comfee được trang bị vi xử lý tối tân E-Max với máy nén hoạt động liên tục ở tốc độ cực thấp 12Hz. Vận hành êm ái, bền bỉ và tối ưu điện năng so với các thế hệ trước 16 lần.

 

ECO-MODE

ECO mode - Tiết kiệm điện tối ưu

 



Với chế độ Eco, Comfee sẽ hoạt động với mức tiêu thụ điện năng siêu tiết kiệm chỉ 1,61 kW/h cho mỗi đêm (8 tiếng).

golden-coating

GOLDEN COATING - Lớp phủ chống ăn mòn

 

 

Hệ thống lá tản nhiệt bên trong cả dàn nóng và dàn lạnh được phủ thêm lớp bảo vệ cao cấp giúp đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị nhờ khả năng chống ăn mòn vật liệu, hạn chế được sự phát triển và tích tụ của vi khuẩn, nấm mốc.

DUAL-FILTER

Dual Filter - Công nghệ lọc kép

 

 

Đầu tiên, không khí đi qua màng lọc bụi loại sạch và loại bỏ triệt để các hạt bụi có kích thước từ 0.7-0.75 mm.

 

Sau đó, qua lớp lọc mùi tích hợp than hoạt tính giúp hấp thụ và phân hủy các chất độc trong không khí như Formaldehyde, Amoniac và Benzen góp phần giảm thiểu khả năng gây dị ứng.

 

*Màng lọc có thể giặt và tái sử dụng để tiết kiệm chi phí.

 

 

active-clean

ACTIVE CLEAN - Tự động làm sạch

 

 

 

Tự động làm sạch nhờ tối đa công suất làm lạnh trong thời gian ngắn giúp “đóng băng” các loại nấm mốc, dầu mỡ, bụi bặm bám trên dàn tản nhiệt và đột ngột giảm độ lạnh để các chất bẩn bị cuốn trôi theo dòng nước tan.

 

Thông số kỹ thuật
IOT - Kết nối Wifi
AI Cool - Điều khiển bằng giọng nói
Sleep Curve - Chương trình chăm sóc giấc ngủ
Hyper Tech - Làm lạnh siêu tốc
Follow me - Cảm biến nhiệt độ
Eco mode - Chế độ tiết kiệm điện tối ưu
Active Clean mode - Chế độ tự làm sạch dàn lạnh
Golden Coating - Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh
Sleep mode - Chế độ ngủ
Auto restart mode - Tự khởi động lại
Dehumidification mode - Chế độ hút ẩm
Dual Filtration - Công nghệ lọc kép
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Đèn trên remote
Điện áp 220-240V, 1Ph, 50HZ
Công suất làm lạnh (Btu h) 9000 Btu/h
Công suất làm lạnh (W) 825 W
Dòng điện làm lạnh (A) 6.1 A
Hiệu suất năng lượng (EER) 3.20 W/W
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 4.77 / 5 sao W/W
Công suất định mức 1900 W
Dòng điện định mức 13 A
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao Vừa Thấp) 1900 m3/h
Độ ồn dàn lạnh (Cao Vừa Thấp) 13 dB(A)
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 715x194x285 mm
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 780x270x365 mm
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) 7.4/9.5 kg
Lưu lượng gió dàn nóng 1300 m3/h
Độ ồn dàn nóng 54.5 dB(A)
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 668x252x469 mm
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) 765x270x515 mm
Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) 16.985/18.62 kg
Gas làm lạnh R32/0.36 kg
Áp suất thiết kế (Design pressure) 4.3/1.7 MPa
Ống đồng - Ông lỏng Ống khí 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in)
Chiều dài ống tối đa (Dùng bẫy dầu - Oil Trap) 25 m
Chiều dài ống đồng (Nếu dùng bẫy dầu) 15 m
Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa 10 m
Nhiệt độ làm lạnh 17~30 ℃
Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh 17~32 ℃
Nhiệt độ phòng - Dàn nóng 0~50 ℃
Cấp nguồn Dàn lạnh
Diện tích làm lạnh 15 m2
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG